Nhảy tới nội dung

Thông tin niêm yết

Để truy xuất danh sách chứng khoán niêm yết, bạn khởi động chương trình và tạo đối tượng stock hoặc sử dụng đối tượng đã tạo trước đó.

from vnstock3 import Vnstock
stock = Vnstock().stock(source='VCI')

Cổ phiếu

Nguồn dữ liệu

VCI (Vietcap) sẽ là nguồn dữ liệu mặc định cho phép truy xuất dữ liệu danh sách chứng khoán tại Việt Nam.

Liệt kê tất cả mã CP

Gọi hàm

stock.listing.all_symbols()

Dữ liệu mẫu:

>>> stock.listing.all_symbols().head()

ticker organ_name
0 A32 Công ty Cổ phần 32
1 AAA Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh
2 AAM Công ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong
3 AAS Công ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest
4 AAT Công ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa
Kiểu dữ liệu
RangeIndex: 1598 entries, 0 to 1597
Data columns (total 2 columns):
# Column Non-Null Count Dtype
--- ------ -------------- -----
0 ticker 1598 non-null object
1 organ_name 1598 non-null object

Liệt kê mã CP theo sàn

Gọi hàm

stock.listing.symbols_by_exchange()

Dữ liệu mẫu

>>> stock.listing.symbols_by_exchange()

symbol id type ... en_organ_short_name organ_short_name organ_name
0 YTC 8425620 STOCK ... YTECO XNK Y tế TP.HCM Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố ...
1 YEG 8424579 STOCK ... Yeah1 Group Tập đoàn Yeah1 Công ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1
2 YBM 8424470 STOCK ... Yen Bai Industry Mineral Khoáng sản CN Yên Bái Công ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái
3 YBC 8425710 STOCK ... YenBai Cement and Minerals Xi măng và Khoáng sản Yên Bái Công ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái
4 XPH 8425864 STOCK ... Hanoi Soap Xà phòng Hà Nội Công ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội
... ... ... ... ... ... ... ...
2473 AAS 8425599 STOCK ... SmartInvest Securities Chứng khoán SmartInvest Công ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest
2474 AAM 8424957 STOCK ... Mekong Fisheries Thủy sản Mekong Công ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong
2475 AAH 13216673 STOCK ... Hop Nhat Coal Than Hợp Nhất Công ty Cổ phần Hợp Nhất
2476 AAA 8424464 STOCK ... An Phat Bioplastics An Phát Bioplastics Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh
2477 A32 8425330 STOCK ... 32 Company Công ty 32 Công ty Cổ phần 32

[2478 rows x 8 columns]
Kiểu dữ liệu
RangeIndex: 2478 entries, 0 to 2477
Data columns (total 8 columns):
# Column Non-Null Count Dtype
--- ------ -------------- -----
0 symbol 2478 non-null object
1 id 2478 non-null int64
2 type 2478 non-null object
3 exchange 2478 non-null object
4 en_organ_name 2444 non-null object
5 en_organ_short_name 2444 non-null object
6 organ_short_name 2444 non-null object
7 organ_name 2444 non-null object
dtypes: int64(1), object(7)

Liệt kê CP theo phân nhóm

Liệt kê tất cả mã chứng khoán theo nhóm phân loại.

  • HOSE, HNX, UPCOM
  • VN30, VN100, HNX30
  • VNMidCap, VNSmallCap, VNAllShare, HNXCon, HNXFin, HNXLCap, HNXMSCap, HNXMan,
  • ETF
  • FU_INDEX (mã chỉ số hợp đồng tương lai)
  • CW (chứng quyền)

Gọi hàm

stock.listing.symbols_by_group('VN30')

Dữ liệu mẫu:

stock.listing.symbols_by_group('VN30')
0 ACB
1 BCM
2 BID
3 BVH
4 CTG
5 FPT
6 GAS
7 GVR
8 HDB
9 HPG
10 MBB
11 MSN
12 MWG
13 PLX
14 POW
15 SAB
16 SHB
17 SSB
18 SSI
19 STB
20 TCB
21 TPB
22 VCB
23 VHM
24 VIB
25 VIC
26 VJC
27 VNM
28 VPB
29 VRE
Name: symbol, dtype: object
Kiểu dữ liệu
<class 'pandas.core.series.Series'>
RangeIndex: 30 entries, 0 to 29
Series name: symbol
Non-Null Count Dtype
-------------- -----
30 non-null object
dtypes: object(1)
memory usage: 368.0+ bytes

CP theo ngành icb

Gọi hàm

stock.listing.symbols_by_industries()

Dữ liệu mẫu:

>>> stock.listing.symbols_by_industries()
symbol organ_name en_organ_name icb_name3 ... icb_code1 icb_code2 icb_code3 icb_code4
0 HIO Công ty Cổ Phần Helio Energy Helio Energy Joint Stock Company Sản xuất & Phân phối Điện ... 7000 7500 7530 7535
1 CST Công ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV Cao Son Coal Joint Stock Company Khai khoáng ... 1000 1700 1770 1771
2 SGI Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group Sai Gon 3 Group Investment Development Joint S... Hàng cá nhân ... 3000 3700 3760 3763
3 TOS Công ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng Tan Cang Offshore Services Joint Stock Company Thiết bị, Dịch vụ và Phân phối Dầu khí ... 0001 0500 0570 0573
4 DSD Công ty cổ phần DHC Suối Đôi DHC Suoi Doi Corporation Du lịch & Giải trí ... 5000 5700 5750 5755
... ... ... ... ... ... ... ... ... ...
1587 VNA Công ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship Vinaship Joint Stock Company Vận tải ... 2000 2700 2770 2773
1588 VNH Công ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật Viet Viet Nhat Investment Corporation Sản xuất thực phẩm ... 3000 3500 3570 3573
1589 VNR Tổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việ... Viet Nam National Reinsurance Corporation Bảo hiểm phi nhân thọ ... 8000 8500 8530 8538
1590 GVR Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty... Viet Nam Rubber Group - Joint Stock Company Hóa chất ... 1000 1300 1350 1353
1591 VRE Công ty Cổ phần Vincom Retail Vincom Retail Joint Stock Company Bất động sản ... 8000 8600 8630 8633
Kiểu dữ liệu
<class 'pandas.core.frame.DataFrame'>
RangeIndex: 1592 entries, 0 to 1591
Data columns (total 14 columns):
# Column Non-Null Count Dtype
--- ------ -------------- -----
0 symbol 1592 non-null object
1 organ_name 1592 non-null object
2 en_organ_name 1592 non-null object
3 icb_name3 1592 non-null object
4 en_icb_name3 1592 non-null object
5 icb_name2 1592 non-null object
6 en_icb_name2 1592 non-null object
7 icb_name4 1592 non-null object
8 en_icb_name4 1592 non-null object
9 com_type_code 1592 non-null object
10 icb_code1 1592 non-null object
11 icb_code2 1592 non-null object
12 icb_code3 1592 non-null object
13 icb_code4 1592 non-null object
dtypes: object(14)
memory usage: 174.2+ KB

Danh sách ngành ICB

Gợi ý

ICB (Industry Classification Benchmar) là hệ thống phân ngành cho các công ty, được phát triển bởi Dow Jones và công ty FTSE International Limited. Hiện nay, hệ thống ICB được dùng cho sàn NASDAQ, NYSE và một số thị trường chứng khoán khác trên thế giới. Bạn có thể tham khảo tài liệu hướng dẫn từ Vietstock để có thêm thông tin về phân ngành icb tại đây. Đối với nguồn dữ liệu từ VCI, tiêu chuẩn phân ngành mang tính chất tham khảo, chưa rõ tiêu chuẩn phân loại và phương pháp luận.

Gọi hàm

stock.listing.industries_icb()

Dữ liệu mẫu:

>>> stock.listing.industries_icb()

icb_name en_icb_name icb_code level
0 Sản xuất Dầu khí Oil & Gas Producers 0530 3
1 Thiết bị, Dịch vụ và Phân phối Dầu khí Oil Equipment, Services & Distribution 0570 3
2 Hóa chất Chemicals 1350 3
3 Lâm nghiệp và Giấy Forestry & Paper 1730 3
4 Kim loại Industrial Metals & Mining 1750 3
.. ... ... ... ...
151 Ngân hàng Banks 8300 2
152 Bảo hiểm Insurance 8500 2
153 Bất động sản Real Estate 8600 2
154 Dịch vụ tài chính Financial Services 8700 2
155 Công nghệ Thông tin Technology 9500 2

[156 rows x 4 columns]
Kiểu dữ liệu
<class 'pandas.core.frame.DataFrame'>
RangeIndex: 156 entries, 0 to 155
Data columns (total 4 columns):
# Column Non-Null Count Dtype
--- ------ -------------- -----
0 icb_name 156 non-null object
1 en_icb_name 156 non-null object
2 icb_code 156 non-null object
3 level 156 non-null int64
dtypes: int64(1), object(3)
memory usage: 5.0+ KB

FX, Crypto, Chỉ số thế giới

Tìm mã chứng khoán quốc tế

Gợi ý

Để tìm kiếm mã chứng khoán symbol_id cho thị trường quốc tế và sử dụng cho việc tra cứu giá trong trường hợp mã chứng khoán. bạn tìm kiếm chưa được thêm vào danh sách hỗ trợ chính thức qua lớp hàm Vnstock, bạn có thể sử dụng cách gọi hàm từ các hàm cốt lõi của hệ thống. Thông tin symbol_id được sử dụng để tra cứu thông tin các mã chứng khoán trong trường hợp bạn muốn "vọc" sâu vào lớp hàm cốt lõi của Vnstock tại vnstock3.explorer.msn.quote

Gọi hàm

from vnstock3.explorer.msn.listing import Listing
Listing().search_symbol_id('USD')

Dữ liệu mẫu:

>>> from vnstock3.explorer.msn.listing import Listing
>>> Listing().search_symbol_id('USD')

symbol symbol_id exchange_name exchange_code_mic ... eng_name description local_name locale
0 USD a2521h NYSE ARCA ARCX ... ProShares Ultra Semiconductors ProShares Ultra Semiconductors en-us
1 USD aaa5bh Australia XASX ... BetaShares US Dollar ETF BetaShares US Dollar ETF en-au
2 SPRPUS8P buam8m INDX_DEFAULT-SP ... S&P Risk Parity Index (USD-Only Constituents) ... S&P Risk Parity Index (USD-Only Constituents) ... en-us
3 SPCRR2B10BCPKUSD.TR bp2ic7 INDX_24HRS-SP ... S&P Pak USD2 Bil and USD10 Bil GR S&P Pak USD2 Bil and USD10 Bil GR en-us
4 RGAHU_T bxyrec INDX_DEFAULT-FTSE ... FTSE EPRA Nareit Developed ex Australia hedged... FTSE EPRA Nareit Developed ex Australia hedged... en-gb
5 SPCRR2B10BCCOUSD bkn7u2 INDX_24HRS-SP ... S&P Col USD2 Bil and USD10 Bil S&P Col USD2 Bil and USD10 Bil en-us
6 FGCICUHN bxwl5r INDX_DEFAULT-FTSE ... FTSE Global Core Infrastructure 50/50 100% Hed... FTSE Global Core Infrastructure 50/50 100% Hed... en-gb
7 GPPS008U blhayc INDX_24HRS-FTSE ... FTSE Japan 100% Hedged to USD Net Tax (US RIC)... FTSE Japan 100% Hedged to USD Net Tax (US RIC)... en-gb
8 SPCRU2BRLAUSD c4yww7 INDX_DEFAULT-SP ... S&P Latin America Under USD2 Billion (USD) S&P Latin America Under USD2 Billion (USD) en-us
9 RLHAU_T bxyvh7 INDX_DEFAULT-FTSE ... FTSE EPRA Nareit Australia hedged in USD Net R... FTSE EPRA Nareit Australia hedged in USD Net R... en-gb

[10 rows x 10 columns]
Kiểu dữ liệu
<class 'pandas.core.frame.DataFrame'>
RangeIndex: 10 entries, 0 to 9
Data columns (total 10 columns):
# Column Non-Null Count Dtype
--- ------ -------------- -----
0 symbol 10 non-null object
1 symbol_id 10 non-null object
2 exchange_name 10 non-null object
3 exchange_code_mic 10 non-null object
4 short_name 10 non-null object
5 friendly_name 10 non-null object
6 eng_name 10 non-null object
7 description 10 non-null object
8 local_name 10 non-null object
9 locale 10 non-null object
dtypes: object(10)
memory usage: 928.0+ bytes